Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoành phi
[hoành phi]
|
Horizontal lacquered board (engraved with Chinese characters).
Từ điển Việt - Việt
hoành phi
|
danh từ
biển gỗ có khắc chữ Hán để thờ hoặc trang trí
bức hoành phi sơn son chữ vàng